KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG QUỸ PHVSF (VND)
* Tất cả các giao dịch chỉ dựa trên NAV được xác định vào ngày giao dịch (ngày T), NAV không được xác định trong ngày giao dịch chỉ mang tính chất tham khảo
TĂNG TRƯỞNG HÀNG NĂM
NAV/Unit (VND) |
2022 | 2023 | 2024 | Từ ngày thành lập 21/11/2022 |
---|---|---|---|---|
PHVSF (Tăng trưởng %) |
0.02 | 5.90 | 20.58 |
* Dữ liệu tại ngày 31/10/2024
THÔNG TIN NAV
NAV mới nhất
Lịch sử NAV
NAV/CCQ tại ngày 19/12/2024 (VND) |
NAV/CCQ cao nhất 2024 |
NAV/CCQ thấp nhất 2024 |
---|---|---|
11,990.38 | 12,617.99 | 10,592.28 |
Ngày | Ngày giao dịch | NAV/CCQ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) |
Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 | 20/12/2024 | 11,990.38 | -0.69% | +0.91% | +13.21% |
18/12/2024 | 19/12/2024 | 12,074.00 | +0.21% | +1.61% | +14.00% |
17/12/2024 | 18/12/2024 | 12,048.88 | -0.16% | +1.40% | +13.76% |
16/12/2024 | 17/12/2024 | 12,067.98 | +0.10% | +1.56% | +13.94% |
15/12/2024 | 16/12/2024 | 12,056.03 | -0.01% | +1.46% | +13.83% |
12/12/2024 | 13/12/2024 | 12,094.03 | -0.09% | +1.78% | +14.18% |
11/12/2024 | 12/12/2024 | 12,105.42 | -0.09% | +1.87% | +14.29% |
10/12/2024 | 11/12/2024 | 12,116.61 | +0.03% | +1.97% | +14.40% |
09/12/2024 | 10/12/2024 | 12,113.03 | +0.17% | +1.94% | +14.36% |
08/12/2024 | 09/12/2024 | 12,092.32 | -0.01% | +1.76% | +14.17% |